Có 2 kết quả:

破壁 pò bì ㄆㄛˋ ㄅㄧˋ破敝 pò bì ㄆㄛˋ ㄅㄧˋ

1/2

pò bì ㄆㄛˋ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) broken wall
(2) to break through a wall
(3) fig. a breakthrough in sb's career

Bình luận 0

pò bì ㄆㄛˋ ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) shabby
(2) damaged

Bình luận 0